Là những chiếc sedan ở phân khúc hạng C với ngoại thất thời thượng, nội thất tiện nghi, công nghệ tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu tốt… cả KIA K3 và Toyota Corolla Altis đều hướng đến đối tượng khách hàng là bất cứ ai đang tìm kiếm một phương tiện di chuyển đáng tin cậy, cung cấp chuyến đi thoải mái và có giá bán hợp lý.
Giá bán
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Kia K3 | 1.6 Premium | 674 | 713 |
1.6 Luxury | 639 | 677 | |
1.6 Deluxe | 559 | 596 | |
2.0 Premium | 694 | 733 | |
1.6 Turbo | 764 | 804 | |
Toyota Corolla Altis | 1.8 G | 719 | 759 |
1.8 V | 765 | 805 | |
1.8 HV | 860 | 902 |
Khi nói đến giá cả, rõ ràng, Toyota Corolla Altis đi kèm với một mức giá cao hơn. Nó bắt đầu ở mức 719 triệu đồng cho phiên bản 1.8 G và cao nhất là phiên bản 1.8 HV với 860 triệu đồng.
Đối với Kia K3, giá khởi điểm là 559 triệu đồng phải chăng hơn rất nhiều so với đối thủ. Nếu bạn muốn sở hữu mẫu K3 full option thì giá bán của nó cũng thấp hơn so với phiên bản tiêu chuẩn Altis. Giá bán thấp hơn đồng nghĩa với việc chiếc xe đến từ Hàn Quốc có cơ hội tiếp cận với nhiều khách hàng hơn.
Thông số động cơ
Thông số kỹ thuật | Kia K3 | Toyota Corolla Altis |
Kiểu động cơ
| 1.6 Turbo
| 2ZR-FXE
|
Dung tích (cc)
| 1,599
| 1.798
|
Công suất (mã lực)
| 159
| 168 |
Mô-men xoắn (Nm) | 155
| 172 |
Hộp số
| 7 cấp ly hợp kép
| CVT
|
Hệ dẫn động
| Cầu trước
| Cầu trước
|
Loại nhiên liệu
| Xăng
| Xăng
|
Altis được trang bị 2 động cơ 1.8 và 2.0. Động cơ 1.8 có công suất tối đa 138 mã lực tại 6400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 173Nm tại 4000 vòng/phút. Động cơ 2.0 có công suất tối đa 143 mã lực tại 6200 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 187Nm tại 3600 vòng/phút. Kết hợp với 2 động cơ này là hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động vô cấp CVT.
K3 2022 cũng có 2 loại động cơ 1.6 hoặc 2.0. Động cơ 1.6 có công suất tối đa 128 mã lực tại 6300 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 157Nm tại 4850 vòng/phút. Động cơ 2.0L đạt công suất tối đa 159 mã lực tại 6500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 194Nm tại 4800 vòng/phút. Dòng xe này cũng có 2 kiểu hộp số: số sàn 6 cấp và số tự động 6 cấp.
Nếu nói về độ bốc thì K3 hơn Altis nhưng nếu nói về độ bền thì Altis lại hơn K3 vài bậc.
Thông số kích thước và ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Kia K3 | Toyota Corolla Altis |
Số chỗ
| 5
| 5
|
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
| 4.640 x 1.800 x 1.450
| 4630 x 1780 x 1455
|
Chiều dài cơ sở (mm)
| 2,700
| 2,700
|
Khoảng sáng gầm (mm)
| 150
| 149
|
Bán kính vòng quay (mm)
| 5,300
| 5.200
|
Thể tích khoang hành lý (lít)
| 502
| 468
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
| 50
| 50
|
Lốp, la-zăng | 225/45R17, vành đúc | 225/45R17 |
Đèn chiếu xa
| LED
| Bi-LED
|
Đèn chiếu gần
| LED
| Bi-LED
|
Đèn ban ngày
| LED
| LED
|
Đèn pha tự động bật/tắt
| Có | Có |
Đèn hậu
| LED
| LED
|
Gương chiếu hậu
| Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
| Chỉnh điện
|
Sấy gương chiếu hậu
| Có | Không |
Ăng ten vây cá
| Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần
| Không | Có |
Xét về tính năng ngoại thất, cả 2 phiên bản đều có đèn pha tùy chọn halogen hoặc LED. Tuy nhiên, chỉ có đèn pha Altis mới đi kèm với những tính năng như: hệ thống nhắc nhở đèn sáng và hệ thống cân bằng góc chiếu (tùy chọn). Điều này mang lại cho chiếc xe của Toyota một chút lợi thế hơn so với đối thủ đến từ Hàn Quốc.
Thông số nội thất và hỗ trợ vận hành
Thông số kỹ thuật | Kia K3 | Toyota Corolla Altis |
Chất liệu bọc ghế
| Da
| Da
|
Ghế lái chỉnh điện
| Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái
| Có 2 vị trí
| Không |
Thông gió (làm mát) ghế lái
| Có | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ
| Có | Không |
Sưởi ấm ghế lái
| Có | Không |
Sưởi ấm ghế phụ
| Có | Không |
Bảng đồng hồ tài xế
| Analog kết hợp digital
| TFT 7 inch
|
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
| Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng
| Da | Da |
Hàng ghế thứ hai
| Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh
| Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà
| Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau
| Có | Có |
Cửa sổ trời
| Có | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
| Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước
| Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau
| Có | Có |
Màn hình trung tâm | AVN, cảm ứng 10,25 inch | 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay
| Có | Có |
Kết nối Android Auto
| Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay
| Có | Có |
Hệ thống loa
| 6 | 6 |
Kết nối USB
| Có | Có |
Kết nối Bluetooth
| Có | Có |
Radio AM/FM
| Có | Có |
Sạc không dây
| Có | Không |
Trợ lực vô-lăng
| Trợ lực điện
| Trợ lực điện
|
Nhiều chế độ lái
| Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
| Có | Không |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
| Có | Không |
Khởi động từ xa
| Có | Có |
Phanh tay điện tử
| Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
| Không | Có |
Cả Toyota Corolla Altis và Kia K3 đều cố gắng theo đuổi phong cách thể thao, hiện đại, tiện nghi ở khoang xe. Theo đó, 2 phiên bản này đều có ghế xe thiết kế kiểu thể thao, bọc da cao cấp. Cùng với đó là chức năng chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái và hàng ghế sau gập 60:40. Không chỉ vậy, hàng ghế sau của 2 xe còn có bệ tỳ tay tích hợp khay để ly tiện lợi.
Tay lái của Kia K3 và Toyota Corolla Altis vừa có những nét chung nhưng cũng có nét riêng. Chi tiết này của 2 xe đều được bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh cũng như được trợ lực điện. Tuy nhiên, tay lái của Altis được trang bị thêm lẫy chuyển số tay, đậm chất thể thao hơn.
Cụm đồng hồ của 2 dòng xe này cũng là thiết kế đơn giản, cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết để hỗ trợ người lái.
Bù lại, màn hình cảm ứng ở khu trung tâm của Kia K3 lại to bản hơn và đặt ở vị trí cao hơn, tách rời với tổ hợp nút bấm. Kiểu thiết kế này “học đòi” theo các dòng xe sang cao cấp nên rất được ưa chuộng. Thiết kế của Altis có phần phổ thông hơn nhưng vẫn rất hiện đại với đầu DVD, màn hình cảm ứng, kết nối wifi, USB, AUX, HDMI, bluetooth, điện thoại thông minh và 6 loa.
Thông số an toàn
Thông số kỹ thuật | Kia K3 | Toyota Corolla Altis |
Số túi khí
| 6
| 7
|
Chống bó cứng phanh (ABS)
| Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
| Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
| Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Có | Có |
Cảm biến lùi
| Có | Có |
Camera lùi
| Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp
| Có | Có |
Cảm biến khoảng cách phía trước
| Có | Có |
Cảnh báo điểm mù
| Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
| Không | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
| Không | Có |
Camera quan sát điểm mù
| Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường
| Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn
| Không | Có |
Khi nói đến an toàn, Toyota Corolla Altis có lợi thế ở tiêu chí này với sự hiện diện của hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống kiểm soát lực kéo, cảm biến đỗ xe là tiêu chuẩn và hệ thống 7 túi khí cũng là tiêu chuẩn.
Trong khi đó, K3 chỉ trang bị bộ đầy đủ các túi khí cho phiên bản cao cấp nhất của hãng. Những phiên bản thấp hơn chỉ có 2 túi khí và không có cảm biến đỗ xe phía trước, còn cảm biến đỗ xe phía sau cũng là tùy chọn.
Kết luận
Nếu bạn muốn một chiếc xe mang phong cách Châu Âu với mức giá bán hợp lý thì KIA K3 chính là sự lựa chọn dành cho bạn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn một chiếc xe mang lại hiệu quả tốt về mặt nhiên liệu thì hãy chọn Toyota Corolla Altis.
Minh Tuấn