Trong vài năm trở lại đây, các dòng xe bán tải đang là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều phân khúc khách hàng bởi sự đa dụng khi phát huy được ưu điểm nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau. Mitsubishi Triton và Ford Ranger là 2 dòng xe bán tải thuộc top bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam với những đặc điểm thiết kế và bộ máy vận hành khác nhau.
Giá bán
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Ford Ranger | XL MT 2.2 4x4 | 628 | 742 |
XLS MT 2.2 | 642 | 756 | |
XLS AT 2.2 | 662 | 776 | |
LTD 2.0 4x4 | 811 | 927 | |
WildTrak 2.0 4x4 | 937 | 1.055 | |
Raptor | 1.202 | 1.325 | |
Mitsubishi Triton | 4x4AT Athlete | 905 | 1.023 |
4x2AT Athlete | 780 | 896 | |
4x2AT MIVEC | 650 | 764 |
Về giá bán, Mitsubishi Triton cung cấp 3 sự lựa chọn phiên bản với tầm giá từ 650 triệu đồng đến 905 triệu đồng. Trong khi đó Ford Ranger có chút ưu thế hơn khi có cho mình 6 phiên bản khác nhau với giá từ 628 triệu đồng đến phiên bản cao cấp nhất có giá 1.2 tỷ đồng.
Thông số động cơ
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger | Mitsubishi Triton |
Kiểu động cơ
| i4 TDCi, Bi-Turbo
| MIVEC 2.4 I4
|
Dung tích (cc)
| 1.996
| 2,442
|
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
| 213/3750
| 181/3500
|
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
| 500/1750-2000
| 430/2500
|
Hộp số
| 10 cấp
| 6AT
|
Hệ dẫn động
| 4 bánh bán thời gian
| 4WD
|
Loại nhiên liệu
| Diesel
| Dầu
|
Một trong những ưu điểm lớn nhất của dòng xe Mitsubishi Triton là động cơ 2.4L MIVEC công suất lên tới 181 mã lực và mô men xoắn cực đại là 430Nm. Khối động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hỗ trợ khả năng vào số nhanh chóng. Người dùng sẽ được trải nghiệm vận hành xe off-road đỉnh cao đến từ hệ thống Super Select 4WD cung cấp những chế độ địa hình phù hợp: 2H, 4H, 4HLC, 4LLc thách thức mọi địa hình như sỏi, bùn, cát, đá,…
Trong khi đó, xe Ranger sở hữu khối động cơ “nhỉnh hơn” Diesel 2.0L i4 Bi-Turbo có công suất lên đến 213 mã lực, mô men xoắn 500Nm kết hợp với hộp số tự động 10 cấp tạo nên đẳng cấp khác biệt của dòng xe bán tải hàng đầu hiện nay. Khả năng vận hành của xe cũng được hỗ trợ nhờ hệ thống treo trước dạng độc lập, lò xo xoắn hình trụ cỡ lớn, cánh tay đòn kép và ống giảm chấn lớn. Ford Ranger dễ dàng chinh mục mọi địa hình di chuyển với gầm cao 200mm tăng khả năng lội nước 800mm, lốp xe dày có thông số 265/60R18 giúp băng qua đoạn đường gập ghềnh êm ái và chức năng tự động bù lệch hướng cho việc đánh lái nhẹ nhàng hơn.
Thông số kích thước và ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger | Mitsubishi Triton |
Số chỗ
| 5 | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
| 5280x1860x1830
| 5305x1815x1795
|
Chiều dài cơ sở (mm)
| 3.220
| 3.000
|
Khoảng sáng gầm (mm)
| 215
| 220
|
Bán kính vòng quay (mm)
| 6.350
| 5.900
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
| 80
| 75
|
Lốp, la-zăng
| Vành hợp kim 265/60 R18
| 265/60R18
|
Đèn chiếu xa
| LED | LED |
Đèn chiếu gần
| Halogen
| LED |
Đèn ban ngày
| LED
| LED |
Đèn pha tự động bật/tắt
| Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
| Không | Có |
Đèn phanh trên cao
| Có | Có |
Gương chiếu hậu
| Chỉnh và gập điện
| Chỉnh và gập điện
|
Mitsubishi Triton toát lên sự mạnh mẽ và cứng cáp với phần bánh xe gân guốc kết hợp với các đường gân dập nổi ở trên cửa xe. Mâm xe hợp kim 18 inch 6 chấu kép 2 tông màu nổi bật. Phần hốc bánh to chứa lốp xe có thông số 265/60R18. Tất cả phần bậc lên xuống, tay nắm cửa và gương chiếu hậu đều được mạ chrome sáng bóng, sang trọng.
Cũng không kém cạnh, Ford Ranger luôn toát lên được vẻ cứng cáp và chắc chắn với dàn chân sử dụng bộ vành 18 inch 6 chấu thiết kế lan tỏa với tông màu đen – xám cực kỳ cuốn hút. Cấu hình thân xe Ford Ranger nổi bật hơn bản cũ 2.0L 4×2 AT với bộ tem “WILDTRAK” dán gần viền của cửa trước.
Thông số nội thất và hỗ trợ vận hành
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger | Mitsubishi Triton |
Kết nối Apple CarPlay
| Có | Có |
Kết nối Android Auto
| Có | Có |
Ra lệnh giọng nói
| Có | Không |
Đàm thoại rảnh tay
| Có | Có |
Hệ thống loa
| 6 | 6 |
Kết nối AUX
| Có | Có |
Kết nối USB
| Có | Có |
Kết nối Bluetooth
| Có | Có |
Radio AM/FM
| Có | Có |
Chất liệu bọc ghế
| Da pha nỉ
| Da
|
Ghế lái chỉnh điện
| Điện 6 hướng
| Điện 8 hướng
|
Bảng đồng hồ tài xế
| 2 đồng hồ Digital 4,2 inch
| LCD 7inch
|
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
| Có | Có |
Chìa khoá thông minh
| Có | Có |
Khởi động nút bấm
| Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau
| Không | Có |
Cửa kính một chạm
| Ghế lái | Ghế lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
| Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước
| Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau
| Có | Có |
Màn hình trung tâm
| 8 inch có cảm ứng
| 7inch, cảm ứng
|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
| Có | Có |
Trợ lực vô-lăng
| Có | Có |
Nhiều chế độ lái
| Có | Không |
Mitsubishi Triton có phần khoang lái mang đậm phong cách “Dynamic Shield” rộng rãi theo kiểu J-line. Cột A thiết kế gọn gàng nên tài xế luôn cảm thấy thoải mái với tầm nhìn thoáng và không bị vướng điểm mù. Táp lô xe dạng chữ T với tất cả các chi tiết đều được phủ nhôm cho người dùng có cảm giác tiếp xúc tốt nhất. Đặc biệt, khu vực cần số được sơn bóng với kiểu thiết kế bậc thang, kết hợp với lớp da bọc vô lăng mạnh mẽ mang đến trải nghiệm mạnh mẽ đầy tính thể thao nhưng không quá cứng nhắc của dòng xe bán tải.
Ford Ranger sở hữu sự thu hút riêng với phần khoang lái được thiết kế khoa học, tinh tế và sắc sảo trên từng chi tiết. Phần taplo 3 tầng có các mảng ốp đều được bọc da và và lớp sơn bóng vô cùng mạnh mẽ và phóng khoáng. Cần số ở chính giữa khu vực hộp số, thuận tiện sử dụng.
Thông số công nghệ an toàn
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger | Mitsubishi Triton |
Cảm biến lùi
| Có | Có |
Camera lùi
| Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường
| Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn
| Có | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
| Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
| Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
| Có | Có |
Số túi khí
| 7 | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS)
| Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
| Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
| Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
| Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
| Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo
| Có | Có |
Cảnh báo điểm mù
| Không | Có |
Danh sách trang bị an toàn của cả hai xe gần như tương đương nhau, cả hai xe đều được trang bị các tiện nghi an toàn tiêu chuẩn. Mitsubishi Triton có điểm trừ khi không có cho mình cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn hay cảnh báo tài xế buồn ngủ. Ngược lại Ford Ranger lại thiếu cho mình hỗ trợ phanh giảm thiểu va chạm hay cảnh báo điểm mù.
Kết luận
Mitsubishi Triton có giá bán tiết kiệm hơn, dành cho những người muốn tiết kiệm chi phí ban đầu. Đồng thời, đây là lựa chọn nếu bạn thường xuyên chở đông người, cần không gian hàng ghế sau thoải mái. Ford Ranger động cơ khỏe hơn, hướng đến những khách hàng ưu tiên cao về sức mạnh vận hành, nhiều trang bị an toàn đi kèm.
Minh Tuấn