Cách đây vài ngày, đảng Dân chủ thuộc Tiểu ban Chống độc quyền Hạ viện đã công bố một báo cáo sau khi hoàn thành cuộc điều tra kéo dài 16 tháng về ảnh hưởng thị trường của Amazon, Facebook, Alphabet (công ty mẹ của Google) và Apple.
Theo báo cáo, các công ty công nghệ lớn nhất của Mỹ sử dụng vị trí thống trị của họ để ngăn chặn cạnh tranh và kìm hãm sự đổi mới, đồng thời kêu gọi Quốc hội xem xét buộc các ông lớn công nghệ tách nền tảng trực tuyến của họ khỏi những doanh nghiệp khác.
Mặc dù các cuộc điều tra chống độc quyền của Mỹ đối với các công ty công nghệ ở Thung lũng Silicon từ lâu đã trở nên phổ biến, nhưng trong thời kỳ đại dịch, sự phục hồi kinh tế và vấn đề việc làm vẫn phụ thuộc phần lớn vào những gã khổng lồ này. Mỹ đang đẩy nhanh cuộc điều tra chống độc quyền và đưa ra sự chia rẽ một lần nữa.
Thung lũng Silicon vướng vào cuộc đấu tranh giữa hai bên
Trước năm 2016, mối quan hệ giữa chính phủ Mỹ và Thung lũng Silicon không phải là không tốt, trong nhiều trường hợp, chính phủ phục vụ theo định hướng của các công ty công nghệ nhằm thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế địa phương. Ví dụ, Obama từng công khai viết một bài báo tuyên bố ủng hộ nghiên cứu về xe không người lái.
Tuy nhiên, một cuộc tổng tuyển cử đã phơi bày hoàn toàn những thiếu sót của các ông lớn công nghệ trong việc tác động đến dư luận và “công nghệ điều tiết” đã trở thành xu hướng chủ đạo.
Năm ngoái, trong một cuộc thăm dò của Hill Harris, 48% đảng viên Cộng hòa tin rằng các công ty công nghệ nên được quản lý và 44% đảng viên đảng Dân chủ cũng bày tỏ quan điểm này.
Theo quan điểm của Trump, những gã khổng lồ công nghệ ở Thung lũng Silicon "thao túng lời nói" và chống lại Đảng Cộng hòa bằng cách kiểm soát việc tiếp xúc, gắn nhãn bài phát biểu và thậm chí trực tiếp xóa bài phát biểu, điều này rất bất lợi cho cuộc bầu cử của ông. Vấn đề khá dễ hiểu, các ông lớn ở Thung lũng Silicon luôn thích chống đối Trump. Facebook đã xóa một video về Trump vì liên quan đến thông tin sai lệch.
Thung lũng Silicon và Vùng Vịnh San Francisco luôn là vị trí của Đảng Dân chủ, nhưng Đảng Dân chủ cũng hướng mũi nhọn của mình vào Thung lũng Silicon. Khi Apple bị điều tra chống độc quyền vào năm ngoái, Elizabeth Warren, một thượng nghị sĩ đảng Dân chủ và ứng cử viên tổng thống, đã công khai tuyên bố rằng Apple không được phép kiểm soát nền tảng này trong khi vận hành cửa hàng ứng dụng.
Bây giờ Biden đã thay đổi thái độ của mình trong thời gian làm Phó tổng thống khi nói rằng "việc thực thi chống độc quyền chưa đủ mạnh", thậm chí còn đề xuất chia rẽ.
Trên thực tế, từ góc độ cuộc đấu tranh chính trị giữa hai đảng tại Mỹ, cuộc điều tra chống độc quyền cho thấy nó sẽ không thực sự chia rẽ các công ty công nghệ ở Thung lũng Silicon . Họ chỉ sử dụng quyền lực của mình để hạn chế Thung lũng Silicon và tạo ra một hình ảnh bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ sự cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh. Kết quả là họ giành được số phiếu phổ thông và chiến thắng trong cuộc bầu cử cuối cùng.
"Quyền lực" kỹ thuật thách thức quyền lực chính trị?
Ở một mức độ nào đó, Thung lũng Silicon tồn tại như một hệ thống “quyền lực”. Các công ty công nghệ có tiếng nói mạnh mẽ đang ảnh hưởng và thay đổi toàn bộ nước Mỹ và thậm chí cả xã hội loài người về mọi mặt tư duy, công việc và tiêu dùng.
Biden luôn nói rằng một trong những tội ác lớn nhất là lạm dụng quyền lực: “Nhiều gã khổng lồ công nghệ và giám đốc điều hành của họ không chỉ lạm dụng quyền lực mà còn đánh lừa người dân Mỹ, phá hoại nền dân chủ của chúng ta và trốn tránh bất kỳ hình thức trách nhiệm nào”.
Lập luận này chắc chắn là phiến diện, nhưng không phải là không hợp lý. Một mặt, bản thân công nghệ có thể tạo ra năng lượng; chẳng hạn như dữ liệu, để ví dụ đơn giản nhất, Apple từng từ chối giúp chính phủ mở khóa điện thoại để lấy dữ liệu thiết bị và Amazon cũng không ngoại lệ. Những công ty lớn này tin rằng làm như vậy sẽ tạo ra một tiền lệ nguy hiểm khiến người dùng có nguy cơ bị vi phạm quyền riêng tư.
Thế nhưng, trong khi không cho phép chính phủ can thiệp vào việc bảo vệ quyền riêng tư, chính các công ty công nghệ lại lạm dụng dữ liệu và hiện tượng dữ liệu lớn liên tục bị cấm.
Trong thời đại dữ liệu lớn, dữ liệu là sức mạnh, sau khi được phân tích bằng mô hình toán học của các công ty công nghệ, nó sẽ trở thành dự đoán. Các công ty có thể sử dụng điều này để đưa thông tin, nắm vững tâm lý, hướng dẫn tiêu dùng và tạo cơ sở cho những thay đổi chiến lược. Tuy nhiên, cơ quan chống độc quyền của Mỹ rất nhạy cảm với việc sử dụng dữ liệu, trong phiên điều trần, liên tục hỏi liệu Google có sử dụng việc giám sát các trang web khác để cung cấp thông tin cho chiến lược của riêng mình hay không?
Mặt khác, tham vọng ngày càng lớn của nhiều công ty công nghệ ở Thung lũng Silicon cũng đe dọa sự kiểm soát của chính phủ Mỹ.
Năm ngoái, Facebook tuyên bố khởi động dự án Libra, mặc dù quảng cáo rằng các nước kém phát triển có thể được hưởng hệ thống thanh toán tiên tiến nhất, nhưng ngay khi được công bố, nó đã bị tẩy chay.
Chính phủ Mỹ tuyên bố rằng loại tiền kỹ thuật số mới này có thể được sử dụng cho hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền, buôn người và tài trợ cho khủng bố, nhưng lý do cơ bản là lo sợ rằng Facebook sẽ tạo ra một loại tiền tệ có chủ quyền tách biệt khỏi sự giám sát tài chính.