FED toan tính gì khi đặt mục tiêu lạm phát 2%?
Có thể nói, quá trình để đưa lạm phát xuống mức 2% còn rất dài. Nhưng chỉ cần xuống mức tiệm cận thì cũng giúp kiểm soát lạm phát.
Vậy, FED đã định ra con số này ở đâu?
Câu trả lời là New Zealand. Quốc gia này gặp tình trạng lạm phát dai dẳng trong những năm 1980. Ban đầu, ngân hàng trung ương đã đặt mục tiêu lạm phát ở mức từ 0-2%.
Lúc đó, các ngân hàng trung ương đã không công khai việc họ đang làm đối với nền kinh tế. Tuy nhiên vào những năm 1990, các nhà chức trách đã bắt đầu thử nghiệm nhiều hơn. Họ công bố con số mục tiêu và những nỗ lực mà họ đang làm để giảm lạm phát. Họ cho rằng điều đó sẽ giúp quá trình thực hiện trở nên dễ dàng hơn.
Đó là một chiến lược gọi là “thả neo”. Khi người tiêu dùng và doanh nghiệp biết tình hình lạm phát sẽ có xu hướng thế nào, họ sẽ định giá và chi tiêu theo cách phù hợp với mục tiêu đó. Nhờ vậy, FED sẽ dễ dàng thiết lập các chính sách để duy trì mức độ lạm phát.
Đó được coi là trọng tâm trong chính sách tiền tệ của FED.
Mặc dù mục tiêu lạm phát đã được FED thảo luận trong nhiều thập kỷ nhưng Mỹ chỉ chính thức áp dụng nó vào năm 2012 dưới thời Chủ tịch Ben Bernanke.
Các nhà chức trách đã nói rõ với công chúng rằng mục tiêu lạm phát là 2% trong thời gian dài có thể thúc đẩy việc ổn định giá cả và điều tiết lãi suất dài hạn. Đồng thời tăng cường khả năng của cơ quan này trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế.
Vậy số 2 có ý nghĩa gì đặc biệt?
Có thể khó tin nhưng mục tiêu lạm phát 2% mà FED đặt ra lại chẳng dựa trên bất cứ nghiên cứu chi tiết và cụ thể nào.
Ý tưởng cho con số này là bởi các quan chức muốn một mức độ lạm phát đủ thấp để mọi người không còn quá quan tâm tới việc giá cả sẽ tăng cao như thế nào.
Đối với FED, số 2% có nhiều ý nghĩa.
Mức lạm phát 2% không thấp đến mức gây ra tình trạng giảm phát - khi mức giá chung của nền kinh tế giảm xuống liên tục, lương bị đẩy xuống thấp và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp. Nền kinh tế từng có nguy cơ giảm phát trong cuộc suy thoái từ năm 2007 đến 2009.
Thực tế, việc giá cả lao dốc lại tồi tệ với nền kinh tế hơn khi mọi thứ tăng giá. Giá giảm khiến người tiêu dùng nghĩ rằng nó còn giảm nữa, khiến họ quên mất việc phải tiết kiệm để phòng khi khó khăn. Điều này rất dễ khiến họ phá sản.
Lạm phát thấp hơn cũng làm giảm khả năng hạ lãi suất của FED vì lãi suất có xu hướng “đi cùng” với lạm phát.
Nếu mục tiêu là 0%, chúng ta có thể có mức lãi suất thấp hơn. Điều đáng lo ngại là chúng ta sẽ có ít cơ hội hơn để kích thích nền kinh tế một khi bước vào thời kỳ suy thoái.
Nhưng mức 2% cũng được cho là không quá cao. Lạm phát cao có thể làm xói mòn sức mua của người tiêu dùng, đẩy nền kinh tế bước sang một thời kỳ mà giá liên tục tự tăng. Đó là một vòng luẩn quẩn mà FED không muốn rơi vào.
FED muốn lạm phát gần mức 2% nhất có thể, để duy trì một nền kinh tế khỏe mạnh.
Nhưng đôi khi, họ lỡ mất mục tiêu.
Xuyên suốt thập niên 2010, một số nhà kinh tế học nhận thấy rằng lạm phát duy trì ở mức quá thấp. Một chính sách mới vào năm 2020, được gọi là lạm phát trung bình linh hoạt, ra đời để tính toán lạm phát ở một vài thời điểm.
Thay vì luôn nhắm đến “hồng tâm”, FED cố gắng thiết lập chính sách để cân bằng giữa các giai đoạn lạm phát thấp và cao. Mục tiêu cuối là luôn đạt mức trung bình 2%.
Điều đáng lo ngại là kỳ vọng lạm phát đã được neo ở mức quá thấp. Và bạn có thể thay đổi điều đó bằng cách nói rằng: Hãy nhìn xem, chúng tôi muốn đảm bảo rằng 2% không phải là một mức khó như mọi người nghĩ. Nếu lạm phát ở dưới mức 2% đã lâu, chúng ta có thể để chúng tăng trên mức đó trong một thời gian.
Nhưng không phải ai cũng đồng tình với con số 2% mà chiến lược của FED hướng tới. Một vấn đề cần lưu ý đó là chính sách tiền tệ khá mơ hồ.
Theo Nick Timiraos, phóng viên của tờ WSJ: "Chính sách tiền tệ là một công cụ cùn. Nó giải quyết phần ngọn giống như đi cắt tóc, chứ không giải quyết gốc rễ như đi phẫu thuật chữa trị".
Một số người thì tranh luận rằng tỷ lệ lạm phát cao để lại cho FED nhiều cơ hội điều chỉnh lãi suất nhằm tránh suy thoái.
Cho dù mục tiêu lạm phát có hiệu quả hay không, rất khó để đo lường được nó. Lạm phát từng ổn định một thời gian, sau khi chính sách được triển khai cùng với một số biện pháp tại New Zealand vào thập niên 1990. Và nó vẫn còn khá mới tại Mỹ.
Như chúng ta đã thấy, những cú sốc có thể tác động đến nền kinh tế, và sẽ rất khó để đánh giá được trong thời gian thực, rằng liệu đây có phải là chiến lược đúng đắn hay không.
Gần đây, FED đã xem xét một khung chính sách tiền tệ định kỳ 5 năm. Với ý tưởng này, FED sẽ thay đổi mục tiêu lạm phát sau vài năm thắt chặt. Nhưng họ có thể tranh luận bên lề rằng liệu còn vấn đề nào mà tài liệu chiến lược chính thức chưa nắm bắt được không?
Nhưng hiện tại, 2% vẫn là “hồng tâm” mà Fed nhắm tới.
Tham khảo: WSJ