Trong phiên bản mới nhất, Hyundai Tucson được lắp ráp tại Ninh Bình và Mazda CX-5 được lắp ráp tại Chu Lai thuộc tỉnh Quảng Nam. Như vậy, cả hai mẫu xe đều được lắp ráp trong nước nên rất có ưu thế về giá bán cũng như dịch vụ bảo hành bảo dưỡng. Điều này góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc.
Hiện Mazda CX5 bản 2.5 Signature Premium AWD đang có giá niêm yết khoảng 1,059 tỷ đồng, chênh 40 triệu đồng so với đối thủ Hyundai Tucson bản 1.6 T-Gdi phiên bản đặc biệt.
Thông số động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-5 | Hyundai Tucson |
Kiểu động cơ
| Skyactiv-G 2.5
| I4 Turbo SmartStream
|
Dung tích (cc)
| 2.488 | 1.591
|
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
| 188/6000
| 180/5.500
|
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
| 252/4000
| 265/1500-4500
|
Hộp số
| Tự động 6 cấp/6AT
| 7 DCT
|
Hệ dẫn động
| Gói AWD / AWD Package
| FWD
|
Loại nhiên liệu
| Xăng
| Xăng
|
Hyundai Tucson sử dụng động cơ I4 Turbo SmartStream và đi cùng công nghệ van biến thiên loại eVGT kết hợp với phun nhiên liệu một cách trực tiếp loại CRDi, cho công suất cực đại là 180 mã lực tại mức 5.500 vòng/phút, đi kèm với đó mô men xoắn cực đại là 265 Nm tại mức 1.500 đến 4.500 vòng/phút.
Mazda CX-5 sử dụng động cơ xăng loại SkyActiv G 2.5L, cho công suất cực đại 188 mã lực tại mức 6.000 vòng/phút, đi kèm mô men xoắn cực đại là 252 Nm tại mức 4.000 vòng/phút.
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-5 | Hyundai Tucson |
Số chỗ
| 5
| 5
|
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
| 4550 x 1840 x 1680
| 4.630 x 1.865 x 1.695
|
Chiều dài cơ sở (mm)
| 2.700
| 2.755
|
Khoảng sáng gầm (mm)
| 200
| 181
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
| 58
| 62 |
Lốp, la-zăng
| 225/55R9
| 245/45 R19
|
Hyundai Tucson cho ra chiều dài cơ sở lớn hơn so với Mazda CX-5, hứa hẹn cho người dùng một trải nghiệm thoáng mát và rộng rãi. Ở chiều ngược lại, Mazda CX-5 lại có khoảng sáng gầm lớn hơn, thuận tiện cho việc di chuyển nhiều địa hình phức tạp.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-5 | Hyundai Tucson |
Đèn chiếu xa
| LED
| LED
|
Đèn chiếu gần
| LED
| LED
|
Đèn ban ngày
| LED
| LED
|
Đèn pha tự động bật/tắt
| Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần
| Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
| Có | Không |
Gương chiếu hậu
| Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
| Gập điện, chỉnh điện
|
Gạt mưa tự động
| Có | Không |
Ăng ten vây cá
| Có | Có |
Cốp đóng/mở điện
| Có | Có |
Đèn phanh trên cao
| Không | Có |
Mở cốp rảnh tay
| Không | Có |
Về cơ bản, theo nhiều chuyên gia đánh giá xe Tucson, mẫu xe 5 chỗ gầm cao của Hàn này được thiết kế theo phong cách đặc trưng của hãng Hyundai thể hiện sự hiện đại và cá tính. Bên cạnh đó, Mazda CX-5 cũng vẫn sử dụng thiết kế theo ngôn ngữ KODO làm nên sự quyến rũ và mềm mại hơn cho xe.
Thông số nội thất và hỗ trợ vận hành
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-5 | Hyundai Tucson |
Chất liệu bọc ghế
| Da
| Da
|
Ghế lái chỉnh điện
| Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái
| Có | Không |
Ghế phụ chỉnh điện
| Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái
| Có | Có |
Hàng ghế thứ hai
| Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:9
| Gập 6/4
|
Khởi động nút bấm
| Có | Có |
Điều hoà
| Tự động 2 vùng độc lập
| Tự động 2 vùng độc lập
|
Cửa gió hàng ghế sau
| Có | Có |
Cửa kính một chạm
| Có | Có |
Cửa sổ trời
| Có | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
| Có | Có |
Tựa tay hàng ghế trước
| Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau
| Có | Có |
Màn hình trung tâm
| Màn hình cảm ứng 7"
| 10 inch có cảm ứng
|
Kết nối Apple CarPlay
| Có | Có |
Kết nối Android Auto
| Có | Có |
Hệ thống loa
| 10 | 8 Loa Bose
|
Kết nối AUX
| Có | Có |
Kết nối USB
| Có | Có |
Kết nối Bluetooth
| Có | Có |
Radio AM/FM
| Có | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ
| Không | Có |
Sưởi ấm ghế lái
| Không | Có |
Sưởi ấm ghế phụ
| Không | Có |
Trợ lực vô-lăng
| Trợ lực điện / Electric power assisted steering
| Điện
|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
| Có | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
| Có | Không |
Kiểm soát gia tốc
| Có | Không |
Phanh điện tử
| Có | Không |
Giữ phanh tự động
| Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
| Có | Không |
Nhiều chế độ lái
| Không | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
| Không | Có |
Hyundai Tucson thế hệ mới làm hài lòng khách hàng với thiết kế đến từ tương lai. Xe sử dụng vô lăng 4 chấu được làm mới đẹp mắt hơn. Cụm đồng hồ phía sau tay lái là loại Full Digital 10 inch hiện đại. Đặc biệt thay vì đặt nổi, màn hình trung tâm của xe cũng đã được hạ thấp trọng tâm.
Bên cạnh đó CX5 2022 cũng sở hữu vô lăng 3 chấu bọc da, thiết kế thể thao với viền mạ crom và được đánh giá là đẹp nhất trong toàn bộ khoang cabin. Màn hình cảm ứng của xe được đặt nổi trên taplo theo xu hướng. Xe cũng có ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
Thông số công nghệ an toàn
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-5 | Hyundai Tucson |
Số túi khí
| 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS)
| Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
| Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
| Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
| Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
| Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Có | Có |
Cảnh báo điểm mù
| Có | Có |
Cảm biến lùi
| Có | Có |
Camera lùi
| Có | Có |
Camera 360 độ
| Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường
| Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn
| Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
| Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo
| Không | Có |
Camera quan sát điểm mù
| Không | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
| Không | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
| Không | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
| Không | Có |
Nhìn chung hệ thống an toàn của cả 2 mẫu xe đều được đánh giá là đầy đủ và đa dạng. Cả hai dòng xe đều có 6 túi khí, camera 360 độ, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc…
Kết luận
Hyundai Tucson có ưu điểm khi trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ hiện đại, đa dạng phân khúc cho khách hàng lựa chọn. Ở chiều ngược lại Mazda CX-5 lại cho khách hàng có trải nghiệm tốt ở động cơ vận hành mạnh mẽ, khoảng sáng gầm cao cho các thể loại địa hình đi cùng với thiết kế nam tính, mạnh mẽ.
Minh Tuấn