Tại Việt Nam, cả Peugeot 5008 GT và Hyundai Santa Fe đều được lắp ráp trong nước bởi THACO và TC MOTOR. Cả 2 mẫu xe kể trên cũng đều có phiên bản mới trong năm 2021 với nhiều điểm thay đổi đáng chú ý. Dưới đây là những so sánh cơ bản về thiết kế, trang bị, động cơ và an toàn của 2 xe để giúp người dùng có cái nhìn thực tế về 2 mẫu xe này và từ đó đưa ra những quyết định lựa chọn chính xác nhất.
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Peugeot 5008 AL | Hyundai Santa Fe 2021 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.670 x 1.855 x 1.655 | 4785 x 1900 x 1720 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 185 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.570 | 1.710 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.200 | 2.510 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 56 | 71 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Ở phần kích thước, Hyundai Santa Fe 2021 có vẻ nhỉnh hơn chút về phần kích cỡ và gầm cao, cũng như có bình chứa nhiên liệu nhiều hơn chiếc xe cùng phân khúc Peugeot 5008 AL 15 lít.
Thông số về động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật | Peugeot 5008 AL | Hyundai Santa Fe 2021 |
Kiểu/Loại động cơ | 1.6L THP | I4 2.5 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.599 | 2.497 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 165 / 6.000 | 180/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 245 /4.000 | 232/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Vận tốc tối đa (Km/h) | 203 | 204 |
Với Peugeot 5008 AL, “linh hồn” của xe là động cơ xăng dung tích 1.6 lít. Động cơ sản sinh ra công suất cực đại 165 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 245Nm tại 4000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 6 cấp. Bên cạnh đó Hyundai Santa Fe 2021 cũng không kém cạnh khi có động cơ xăng dung tích 2.5 lít, công suất cực đại 180 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại tại 232Nm tại 4000 vòng trên phút.
Thông số khung gầm
Thông số kỹ thuật | Peugeot 5008 AL | Hyundai Santa Fe 2021 |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Bán độc lập | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Lốp xe | 225/55 R18 | 235/55 R19 |
Hệ thống treo điển hình của cả 2 xe mang đến mức độ thoải mái vượt trội khi vận hành, cho dù bạn lái nó qua những con đường nhựa bằng phẳng hay những đoạn đường gập ghềnh.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Peugeot 5008 AL | Hyundai Santa Fe 2021 |
Đèn LED ban ngày | Có | Có |
Cụm đèn trước | Full LED | Bi Led |
Tay nắm cửa mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh | Chỉnh điện, gập điện, có sấy |
Cốp đóng mở điện | Không | Có |
Về ngoại hình, mỗi xe đều có một sức hấp dẫn mang chất riêng của mình, Hyundai Santa Fe 2021 nhỉnh hơn một chút khi có cốp xe tự động đóng mở điện.
Thông số nội thất
Thông số kỹ thuật | Peugeot 5008 AL | Hyundai Santa Fe 2021 |
Tay lái bọc da tích hợp các nút bấm đa chức năng | Có | Có |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da Claudia cao cấp | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3-inch | Analog cùng màn hình 4.2 inch |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Có, tất cả các ghế | Có, ghế lái |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8-inch | Cảm ứng 10,25-inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có | Không |
Ra lệnh giọng nói | Có | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Không |
Hệ thống loa | 9 | 10 |
Kết nối WiFi | Có | Không |
Kết nối USB | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có |
Sự tinh tế không chỉ ở ngoại thất mà còn cả nội thất bên trong của cả 2 xe. Ở phần này, Peugeot 5008 AL nhỉnh hơn Hyundai Santa Fe khi trang bị cho mình Apple CarPlay, ra lệnh giọng nói, kết nối Wifi, chỉnh điện ghế phụ và đàm thoại khi rảnh tay. Bên cạnh đó Hyundai Santa Fe trang bị cho mình sạc không dây và màn hình trung tâm to hơn 2,25 inch so với người bạn cùng phân khúc.
Thông số công nghệ an toàn
Thông số kỹ thuật | Peugeot 5008 AL | Hyundai Santa Fe 2021 |
Số túi khí | 6 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Cả 2 xe sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó
Kết Luận
Đối với những người yêu thích thiết kế nội/ngoại thất khác biệt với số đông, phù hợp với những người thích xe châu Âu và chú trọng vào trải nghiệm cầm lái thì Peugeot 5008 hoàn toàn chinh phục được.
Về phía Santa Fe bản máy xăng dễ dàng trở thành lựa chọn hấp dẫn dành cho nhu cầu mua xe gia đình khi có giá bán vừa phải, nội thất đủ rộng rãi và lượng trang bị phong phú.
Minh Tuấn